Có 2 kết quả:

管委会 guǎn wěi huì ㄍㄨㄢˇ ㄨㄟˇ ㄏㄨㄟˋ管委會 guǎn wěi huì ㄍㄨㄢˇ ㄨㄟˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) administrative committee
(2) management committee
(3) abbr. for 管理委員會|管理委员会[guan3 li3 wei3 yuan2 hui4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) administrative committee
(2) management committee
(3) abbr. for 管理委員會|管理委员会[guan3 li3 wei3 yuan2 hui4]

Bình luận 0